Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
dò số nghĩa là gì?
Gợi ý...
thi lễ
鼻頭
担负
らくな
cơm hàng
Nghĩa của "dò số"
dò số
对号 <查对相合的号数。>
dò số chỗ ngồi.
对号入座
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
41
dò số
對號 <查對相合的號數。>
dò số chỗ ngồi.
對號入座
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
41